Featured Post

[Đánh Giá] Inmotion Hosting: Dịch vụ chăm sóc khách hàng xuất sắc

Mình đã sử dụng Inmotion Hosting vài năm nay. Từ ngày đầu tiên, mình đã rất ấn tượng với những tính năng như FREE SSD, Unlimited Website, Un...

Từ vựng tiếng Nhật về mùi vị


1. 甘い(amai):  Ngọt  
2. 旨味(umami):  Ngọt thịt
3. 辛い(karai): Cay
4. 苦い(nigai): Đắng
5. 酸っぱい(suppai): Chua
6. 塩辛い(shiokarai): Mặn chát
7. 味が濃い(ạigakoi): Mặn / Đậm đà
8. 味が薄い(ạigausui): Nhạt
9. 油っこい(aburakkoi): Vị béo (dầu mỡ)
10. 脂っこい(aburakkoi): Vị béo (ngậy)
11. 渋い(shibui): Vị chát
12. キレ (kire): Vị thanh
13. あっさり (assari): Vị lạt
14. 生臭い(namakusai): Vị tanh
15. 刺激味(shigekiaji): Vị tê
16. 無味(mumi):  Vô vị

Related Posts:

0 nhận xét:

Đăng nhận xét