Featured Post

[Đánh Giá] Inmotion Hosting: Dịch vụ chăm sóc khách hàng xuất sắc

Mình đã sử dụng Inmotion Hosting vài năm nay. Từ ngày đầu tiên, mình đã rất ấn tượng với những tính năng như FREE SSD, Unlimited Website, Un...

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Marketing


1. マーケティング (ma-ketingu): marketing
2. 広告 (koukoku): quảng cáo
3. 宣伝活動 (senden katsudou): hoạt động tuyên truyền
4. アイデア (aidia): ý tưởng
5. 情報 (jouhou): thông tin
6. 広告媒体 (koukokubaitai): phương tiện quảng cáo
7. 広告市場 (koukokushijou): thị trường quảng cáo
8. 消費者 (shouhisha): người tiêu dùng
9. 利用者 (riyousha): người dùng
10. 満足化 (manzokuka): làm thỏa mãn
11. カテゴリー (kategori-): catalogue
12. 広告主 (koukokunushi): nhà quảng cáo
13. 広告物 (koukokubutsu): vật quảng cáo
14. イベント (ibento): sự kiện
15. プロモーション (puromo-shon): quảng cáo
16. ソーシャルメディア (so-sharumedia): phương tiện đại chúng
17. 広告を出す (koukoku wo dasu): đưa ra quảng cáo
18. 媒体社 (baitaisha): công ty xuất bản quảng cáo
19. 広告スペース (koukoku supe-su): không gian quảng cáo
20. 伝達する (dentatsu suru): truyền đạt
21. 広告活動 (koukokukatsudou): hoạt động quảng cáo
22. 削広告費除 (koukokuhi): chi phí quảng cáo
23. 映像パネル (eizou paneru): panel hình ảnh
24. ショッピングモール (shoppingu mo-ru): trung tâm mua sắm
25. 電柱広告 (denchyuukoukoku): quảng cáo trên cột trụ điện
26. 新聞 (shinbun): báo chí
27. 雑誌 (zasshi): tạp chí
28. イメージ広告 (ime-ji koukoku): quảng cáo sử dụng hình ảnh
29. 屋外広告の種類 (okugaikoukoku no shurui): quảng cáo ngoài trời
30. 広告学部 (koukokugakubu): ngành học quảng cáo

Related Posts:

0 nhận xét:

Đăng nhận xét