Featured Post

[Đánh Giá] Inmotion Hosting: Dịch vụ chăm sóc khách hàng xuất sắc

Mình đã sử dụng Inmotion Hosting vài năm nay. Từ ngày đầu tiên, mình đã rất ấn tượng với những tính năng như FREE SSD, Unlimited Website, Un...

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành IT


1. 戻る (modoru): trở về
2. 印刷 (insatsu): in ấn, dấu
3. 参照 (sanshou): tham chiếu, tham khảo
4. 更新 (koushin): gia hạn, đổi mới, cập nhật
5. 編集 (henshyuu): biên tập
6. 画面 (gamen): màn hình
7. 検索 (kentou): thảo luận, bàn bạc
8. 登録 (touroku): sự đăng ký, đăng ký
9. 修正 (shyuusei): tu sửa, đính chính
10. 一覧 (ichiran): danh sách
11. 開く (hiraku): mở
12. 確認 (kakunin): xác nhận
13. 画像 (gazou): hình tượng, hình ảnh
14. 解除 (kaijo): hủy bỏ
15. 障害 (shougai): trở ngại, chướng ngại
16. 変更 (henkou): biến đổi, thay đổi
17. 仕様書 (shiyousho): bản thiết kế
18. 削除 (sakujo): xóa bỏ, gạch bỏ
19. 項目(koumoku): hạng mục, điều khoản
20. 接続 (setsuzoku): tiếp tục
21. 貼り付け (harikke): dán vào, gắn vào
22. インデント (indento): thụt đầu dòng
23. プロトコル (purotokoru): biên bản, thủ tục
24. ソースコード (so-suko-do): mã nguồn
25. ロールバック (ro-rubakku): lui lại, lùi về
26. プロパティ (puropati): tính chất, thuộc tính, quyền sở hữu
27. ドメイン (domein): miền xác định
28. マップ (mappu): bản đồ
29. ブラウザ (burauza): trình duyệt, chế độ browser
30. 木をパースする (kowopa-su suru): duyệt cây
31. メールパーザ (me-rupa-za): duyệt mail
32. スパン (supan): vùng
33. テーブル (tu-buru): bảng
34. コラム (koramu): cột
35. ロー (ro-): hàng
36. 主レコードキー (shureko-do ki-): khóa chính
37. フィルード (firu-do): trường, miên, phạm vi
38. 外部キー (gaibu ki-): khóa bên ngoài
39. イベント (ibento): sự kiện
40. ガイド (gaido): hướng dẫn

Related Posts:

0 nhận xét:

Đăng nhận xét