Featured Post

[Đánh Giá] Inmotion Hosting: Dịch vụ chăm sóc khách hàng xuất sắc

Mình đã sử dụng Inmotion Hosting vài năm nay. Từ ngày đầu tiên, mình đã rất ấn tượng với những tính năng như FREE SSD, Unlimited Website, Un...

Từ vựng tiếng Nhật trong nhà máy sản xuất


1 : 釘抜き(くぎぬき)kìm
2 : モンキーレンチ mỏ lết
3 : スパナ cờ lê
4 : 螺子回し(ねじまわし)/ドライバー tô vít
5 : プラスドライバー tô vít 1 cạnh
5 : 切れ刃(きれは)/バイト dao
6 : 潤滑油(じゅんかつゆ)dầu nhớt
7 : 鋏(はさみ)kéo
8 : 教練(きょうれん)mũi khoan
9 : チェーン dây xích
10 : 蝶番(ちょうつがい)/ヒンジ bản lề
11 : 金槌(かなづち)/ハンマー búa
12 : グリース/グリースガン mỡ
13 : 砥石(といし)đá mài
14 : やすり dũa
15 : 捻子(ねじ)/キーパー ốc , vít
16 : 研磨紙(けんまし)/サンドペーパー giấy ráp
17 : カーボンブラシ/石炭ブラシ(せきたんブラシ)chổi than
18 : 切断用研削砥石(せつだんようけんさくといし)đá cắt sắt
19 : ブローチ mũi dao
20 : マイクロ panme
21 : スライドキャリパス thước kẹp
22 : ひずみ計(ひずみけい)đồng hồ đo biến dạng
23 :空気圧縮機(くうきあっしゅくき)máy nén khí
24 : エアコンMáy điều hòa nhiệt độ 
25 : せん断機(せんだんき)/カッターmáy cắt 
26 :ハックソーブレード lưỡi cưa 
27 : スライジング゙ルールthước trượt 
28 : ヴォルトbulong 
29 :旋盤気(せんばんき) máy tiện  
30 : CNC工作機械(しえぬし こうさくきかい)máy gia công CNC 
31 :溶接棒(ようせつぼう) que hàn 
32 : 溶接機(ようせつき)máy hàn 
33 : エレクトロマグネットnam châm điện 
34 : ドリルプレス máy đột dập
35 : バルブ bóng đèn 
36 : 蛍光灯(けいこうとう)đén huỳnh quang 
37 : スライダック/変圧器(へんあつき)máy biến áp 
38 : スイッチ công tắc 
39 : ワイヤ dây điện 
40 : エンジン động cơ 
41 : 安全器(あんぜんき)cầu chì 
42 : センサ cảm biến 
43 : ハウジング ổ cắm điện 
44 : プラグ phích cắm điện 
45 : エレクトリック/電流(でんりゅう)dòng điện 
46 : 周波数(しゅうはすう)tần số 
47 : セル/電池(でんち)pin. Ăcqui 
48 : 電子(でんし) điện tử
49 : 電圧(でんあつ)điện áp 
50 : 電高圧(でんこうあつ)điện cao áp
51 : 規制(きせい)/適正化(てきせいか) định mức 
52 : 
ターン vòng quay 
53 : ロールレート tốc độ quay 
54 : 円の直径(えんのちょっけい)đương kính 
55 : 慣例(かんれい) quy ước 
56: インシュレーション/電気絶縁(でんきぜつえん)sự cách điện 
57 : アウトプット công xuất 
58 :収容力(しゅうようりょく)/容量(ようりょう)
 dung lượng 
59 : 停電(ていでん)mất điện , cúp điện 
60 :周囲(しゅうい) chu vi  
61 : 外(そと)ngoài 
62 : 中(なか)trong 
63 : 口径(こうけい)đường kính. 
64 : 外径(がいけい)đường kính ngoài. 
65 : 内径(ないけい)đường kính trong.
66 :圧搾機(あつさくき) máy ép 
67 : ポンプ máy bơm 

Related Posts:

0 nhận xét:

Đăng nhận xét