Featured Post

[Đánh Giá] Inmotion Hosting: Dịch vụ chăm sóc khách hàng xuất sắc

Mình đã sử dụng Inmotion Hosting vài năm nay. Từ ngày đầu tiên, mình đã rất ấn tượng với những tính năng như FREE SSD, Unlimited Website, Un...

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí


1. Vạch dấu : けがく
2. Mài : けずる
3. Khoan lỗ : あなをあける
4. Tra dầu : あぶらをさす
5. Lắp : とりつける
6. Gõ : たたく
7. Mài dao : とぎます・とぐ
8. Nới lỏng :ゆるめる
9. Điều chỉnh : あわす
10. Đóng đinh : くぎをうつ
11. Ghép chặt : かしめる
12. Làm khô : かんそうさせる
13. Bó chặt :けっそく
14. Đóng số : こくいん
15. Kẹp vào :さしこむ
16. làm chặt :しめる
17. Làm vụn, bỏ :スクラップにする
18. Trượt :すべらせる
19. Làm lỏng :ずらす
20. Vặn chặt :しめる
21. Chèn vào :そうにゅうする
22. Sắp xếp : そろえる
23. Vít cố định :ネジをとめる
24. Đẩy : ぬく
25. đặt vào :のせる
26. Lau dọn :そうじ・ふきとる
27. Xe đẩy : 台車
28. Tấm Palet:パレット
29. Hoàn thiện là sạch : しあげ
30.Thùng để hàng :サンキンパレット
31. Thẻ chấm công : タイムカード
32. Phòng thay đồ : 更衣室・こういしつ
33. Quần áo bảo hộ : 作業着・さぎょうぎ
34. Giầy bảo hộ : 安全靴・あんぜんくつ
35. Mặt nạ phòng độc : 防毒マスク・ぼうどくますく
36. Giờ nghỉ : 定時・ていじ
37. Lối đi an toàn : 安全道路・あんぜんどうろ

0 nhận xét:

Đăng nhận xét