Featured Post

[Đánh Giá] Inmotion Hosting: Dịch vụ chăm sóc khách hàng xuất sắc

Mình đã sử dụng Inmotion Hosting vài năm nay. Từ ngày đầu tiên, mình đã rất ấn tượng với những tính năng như FREE SSD, Unlimited Website, Un...

Từ vựng tiếng Nhật ngành kỹ thuật điện tử


1. アースせん (a-susen): dây điện âm, dây mát
2.IC (aishi): vòng hợp chất
3. 合図 (aizu): dấu hiệu, tín hiệu
4. 亜鉛 (aen): kẽm, mạ kẽm
5. 赤チン (akachin): thuốc đỏ
6. 赤チン災害 (akachinsaigai): chỗ bị tổn hại không quan trọng, lôi nhỏ
7. 悪影響 (akueikyou): ảnh hưởng xấu
8. アクセプタ (akuseputa): chất nhận (vật lý, hóa học)
9. アクチュエータ (akuchyue-ta): chất kích thích, khở động, kích động
10. 遊び車 (asobikuruma): puli đệm, bánh xe đệm
11. 厚さ (atsusa): độ dày
12. 圧縮空気 (asshukukuuki): khí nén, khí ép
13. 圧縮コイルばね (asshuku koiru bane): sự đàn hồi cuộn dây nén, lò xo cuộn nén
14. 圧縮力 (asshukuryoku): lực áp điện
15. 圧電現象 (atsudengenshou): hiện tượng áp điện
16. 圧力角 (atsuryokukaku): góc chịu áp lực, góc ép
17. 圧力スイッチ (atsuryokusuicchi): công tắc điện áp
18. 圧力制御弁 (atsuryokuseigyobe): van điều chỉnh điện áp
19. 圧力損失 (atsuryokusonshitsu): tổn hao áp lực
20. 穴明け (anaake): khoan lô
21. アナログ回路 (anarogu kairo): vòng tương tự, vòng điện toán
22. アナログコンピューター (anarogu konbyu-ta-): máy điện toán
23. アナログ信号 (anarogu shingo): tín hiệu tương tự
24. 油穴 (aburaana): lo dâu, miệng ống dâu
25. 油砥石 (aburatoishi): đá mài dâu
26. 油溝 (aburamizo): đường rãnh dâu
27. 荒削り (arakezuri): sự gia công, gọt dũa, mài
28. 荒目 (arame): vật gây khó chịu, vướng mắc
29. アルミニウム (aruminiumu): nhôm
30. 泡立ち (awadachi): sủi bọt, nổi bọt, tạo bọt
31. アンギュラ軸受 (angyura jikuuke): trục (bi) tiếp góc, giá
32. アンギュラ玉軸受 (agyura majikuu): ô bị cứng
33. 安全ギャップ (anzen gyappu): độ hở an toàn, khoảng cách an toàn
34. 安全係数 (anzen keisuu): hệ số an toàn, nhân tố an toàn
35. 安全装置 (anzen souchi): thiết bị an toàn
36. 安全対策 (anzen taisaku): đối sách an toàn

Related Posts:

0 nhận xét:

Đăng nhận xét