Featured Post

[Đánh Giá] Inmotion Hosting: Dịch vụ chăm sóc khách hàng xuất sắc

Mình đã sử dụng Inmotion Hosting vài năm nay. Từ ngày đầu tiên, mình đã rất ấn tượng với những tính năng như FREE SSD, Unlimited Website, Un...

Từ vựng tiếng Nhật về sở thích


1. 趣味 (shumi): sở thích
2. 娯楽 (goraku): giải trí
3. スポーツ (supo-tsu): thể thao
4. 鑑賞する (kanshou suru): thưởng thức
5. 上映する (shouei): trình chiếu
6. 生け花 (ikebana): nghệ thuật cắm hoa
7. 俳句 : thơ haiku
8. 習字 (shuuji): luyện chữ
9. 稽古する (keiko suru): rèn luyện
10. 絵 ( e): vẽ
11. 絵の具 (enogu): dụng cụ vẽ
12. 将棋 (shougi): chơi cờ tướng
13. トランプ (toranpu): bài tây
14. 囲碁 (igo): cờ vây
15. 星占い (hoshi uranai): tử vi
16. 園芸 (engei): nghệ thuật làm vườn
17. 栽培する (saibai suru): trồng trọt
18. コレクションする (korekushon suru): sưu tập
19. 海水浴 (kaisuiyoku): tắm biển
20. ダンス (dansu): nhảy
21. 歌 (uta): ca hát
22. 音楽 (ongaku): âm nhạc
23. テレビゲーム (terebi ge-mu): trò chơi điện tử
24. 旅行 (ryokou): du lịch
25. ショッピング (shoppingu): mua sắm

Related Posts:

0 nhận xét:

Đăng nhận xét