Featured Post

[Đánh Giá] Inmotion Hosting: Dịch vụ chăm sóc khách hàng xuất sắc

Mình đã sử dụng Inmotion Hosting vài năm nay. Từ ngày đầu tiên, mình đã rất ấn tượng với những tính năng như FREE SSD, Unlimited Website, Un...

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Ô tô



アース線 (a-susen): dây điện âm,dây mát
IC : mạch tích hợp
合図 (aizu): dấu hiệu,tín hiệu
間 (aida): ở giữa
亜鉛 (aen): kẽm,mạ kẽm
赤チン (akachin): thuốc đỏ (dược học)
赤チン災害 (akachinsaigai): chỗ bị tỏm hại không quan trọng,lỗi nhỏ
赤箱 (akabako): hộp màu đỏ
悪影響 (akueikyou): ảnh hưởng xấu
悪習慣 (akushuukan): thói quen xấu
アクセイサリ (akuseisari): đồ phụ tùng
アクセプタ (akuseputa): chất nhận (vật lý, hóa học)
アクチュエータ (akuchue-ta): chất kích thích, kích động, khởi động
浅い (asai): nông,cạn
値 (atai): giá trị
与える (ataeru): cho,cung cấp,gây ra
当たり (atari): chính xác,trúng,khu vực lân cận
悪化 (akka): xấu đi
扱う (atsukau): sử dụng,điều khiển

0 nhận xét:

Đăng nhận xét