Featured Post

[Đánh Giá] Inmotion Hosting: Dịch vụ chăm sóc khách hàng xuất sắc

Mình đã sử dụng Inmotion Hosting vài năm nay. Từ ngày đầu tiên, mình đã rất ấn tượng với những tính năng như FREE SSD, Unlimited Website, Un...

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Ô tô



アース線 (a-susen): dây điện âm,dây mát
IC : mạch tích hợp
合図 (aizu): dấu hiệu,tín hiệu
間 (aida): ở giữa
亜鉛 (aen): kẽm,mạ kẽm
赤チン (akachin): thuốc đỏ (dược học)
赤チン災害 (akachinsaigai): chỗ bị tỏm hại không quan trọng,lỗi nhỏ
赤箱 (akabako): hộp màu đỏ
悪影響 (akueikyou): ảnh hưởng xấu
悪習慣 (akushuukan): thói quen xấu
アクセイサリ (akuseisari): đồ phụ tùng
アクセプタ (akuseputa): chất nhận (vật lý, hóa học)
アクチュエータ (akuchue-ta): chất kích thích, kích động, khởi động
浅い (asai): nông,cạn
値 (atai): giá trị
与える (ataeru): cho,cung cấp,gây ra
当たり (atari): chính xác,trúng,khu vực lân cận
悪化 (akka): xấu đi
扱う (atsukau): sử dụng,điều khiển

Related Posts:

  • Từ vựng tiếng Nhật chủ đề thực phẩmPhần I1. 牛肉 ぎゅうにく: thịt bò.2. 子牛肉 こうしにく:thịt bê.3. 豚肉 ぶたにく: thịt lợn.4. 鶏肉 とりにく: thịt gà.5. マトン : thịt cừu.6. ラム : thịt cừu non. 7. 鴨肉 かもにく: thịt… Read More
  • Từ vựng ngoại lai trong tiếng Nhậtアパート: Chung cư, căn hộ.アルバイト: Công việc bán thời gian.エスカレーター: Thang cuốn.エレベーター: Thang máy.バイク: Xe máy.カーテン: Rèm cửa.ガソリン: Xăng, dầu.ガソリンスタンド: Cây xă… Read More
  • Từ vựng tiếng Nhật về nghề nghiệpPhần I :1. 職業 (しょくぎょう) shokugyou: nghề.2. 医者 (いしゃ) isha: bác sĩ.3. 看護婦 (かんごふ) kangofu: nữ y tá.4. 看護師 (かんごし) kangoshi: y tá.5. 歯科医 (しかい) shikai: nha s… Read More
  • Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành hóa họcNhững từ căn bản:物質 ぶっしつ: vật chất.化学式 かがくしき: công thức hóa học.原則 げんそ: nguyên tố.原則O げんそ: nguyên tố oxi.単体 たんたい: đơn chất.化合物 かごうぶつ: hợp chất.粒子 りゅし:… Read More
  • Từ vựng tiếng Nhật chủ đề du lịch1. サ ン グ ラ ス (n).   kính mát2.休 む (v)  や す む  Nghỉ ngơi3. 浜 (n)は まbờ biển4. 砂 浜す な は ま bãi cát (biển)5. 海 (n)  う み  đại dương… Read More

0 nhận xét:

Đăng nhận xét