Featured Post

[Đánh Giá] Inmotion Hosting: Dịch vụ chăm sóc khách hàng xuất sắc

Mình đã sử dụng Inmotion Hosting vài năm nay. Từ ngày đầu tiên, mình đã rất ấn tượng với những tính năng như FREE SSD, Unlimited Website, Un...

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Luật


1. 法律(houritsu):Luật
2. 憲法(kenpou):Hiến pháp
3. 改憲(kaiken):Sửa đổi hiến pháp
4. 違憲(iken):Vi phạm hiến pháp
5. 犯罪(hanzai):Tội phạm
6. 警察(keisatsu):Cảnh sát
7. 審判(shinpan):Thẩm phán
8. 防犯(bouhan):Sự phòng chống tội phạm
9. 裁判所(saibansho):Toà án
10. 控訴院(kousoin):Toà án phúc thẩm
11. 最高裁判所(saikousaibansho):Toà án tối cao
12. 簡易裁判所(kanisaibansho):Toà án sơ thẩm
13. 国際貿易裁判所(kokusaibouekisaibansho):Toà án thương mại quốc tế
14. 仲裁委員会(chyuusaiiinkai):Hội đồng trọng tài
15. 貿易仲裁委員会(bouekichyuusaiiinkai):Hội đồng trọng tài ngoại thương
16. 起訴状(kisojou):Bản cáo trạng
17. 法曹(housou):Luật sư
18. 原告(genkoku):Nguyên cáo
19. 被告(hikoku):Bị cáo
20. 被告席(hikokuseki):Ghế bị cáo
21. 参考人(sankounin)・証人(shounin):Nhân chứng
22. 裁判する(saibansuru):Xét xử
23. 土壇場(dotanba):Nơi xử tội
24. 所轄(shokatsu):Quyền hạn xét xử
25. 法令(hourei):Sắc luật
26. 投獄する(tougokusuru):Bỏ tù
27. 監獄(kangoku):Nhà tù
28. 国際法(kokusaihou):Luật quốc tế
29. 回状(kaijou)・回章(kaishou):Thông tư
30. 政令(seirei):Nghị định
x

0 nhận xét:

Đăng nhận xét