Featured Post

[Đánh Giá] Inmotion Hosting: Dịch vụ chăm sóc khách hàng xuất sắc

Mình đã sử dụng Inmotion Hosting vài năm nay. Từ ngày đầu tiên, mình đã rất ấn tượng với những tính năng như FREE SSD, Unlimited Website, Un...

Từ vựng tiếng Nhật chủ đề thực phẩm

Phần I
1. 牛肉 ぎゅうにく: thịt bò.
2. 子牛肉 こうしにく:thịt bê.
3. 豚肉 ぶたにく: thịt lợn.
4. 鶏肉 とりにく: thịt gà.
5. マトン : thịt cừu.
6. ラム : thịt cừu non. 
7. 鴨肉 かもにく: thịt vịt.
8. 卵 たまご: trứng.
9. うずなの卵 うずなのたまご: trứng chim cút.
10. うなぎ: lươn.
11. かつお: cá ngừ.
12. かれい: cá bơn lưỡi ngựa.
13. 鯉 こい: cá chép.  
14. 鮭 さけ: cá hồi .
15. さば: cá thu .
16. さわら: cá thu Tây Ban Nha.
17. すずき: cá rô biển.
18. 鯛 たい: cá tráp biển.
19. たら: cá tuyết.
20. にしん: cá trích .
21. ひらめ: cá bơn.
22. まくろ: cá ngừ.
23. ます: cá trê.
24. いか: mực .
25. 蛸 たこ: bạch tuột.
26. 伊勢えび いせえび: tôm hùm.
27. 小海老 こえび: tôm thẻ.
28. かに: cua.
29. たにし: ốc (vặn).
30. あわび: bào ngư.
31. かき: hàu.
32. はまぐり: trai, sò (lớn).
33. ほたてかい: sò điệp.

Phần II
きゅうり: dưa chuột, dưa leo.
インゲン: đậu cô ve.
竹の子 (たけのこ): măng.
木野子 (きのこ): nấm.
レタス: rau diếp, xà lách.
白菜 (はくさい): rau cải thảo, cải thìa.
ポテト: khoai tây.
トマト: cà chua.
人参 (にんじん): cà rốt.
なす: cà tím.
大根 (だいこん): củ cải trắng.
ピーナッツ: đậu phộng.
豌豆 (えんどう): đậu hà lan.
豆腐 (とうふ): đậu hũ.
青豌豆 (あおえんどう): đậu xanh.
小豆 (あずき): đậu đỏ.
へちま: mướp.
もやし: giá đỗ.
玉ねぎ (たまねぎ): hành tây.
ほうれんそう: rau bina, cải bó xôi.
とろろ芋 (とろろいも): khoai mỡ.
薩摩芋 (さつまいも): khoai lang.
かぼちゃ: bí đỏ.
とうもろこし: bắp, ngô.

Related Posts:

0 nhận xét:

Đăng nhận xét