Coin sàn đăng ký nhận ngay 500 PRAB hoàn thành KYC join telegram nhận th...
Related Posts:
Từ vựng tiếng Nhật văn phòng1. かいしゃ / 会社 (Kaisha) : Công ty2. かいしゃいん / 会社員 (kaishain) : Nhân viên công ty3. かぶしきがいしゃ / 株式会社 (Kabishiki gaisha) : Công ty cổ phần4. ゆうげんがいしゃ /… Read More
Từ vựng tiếng Nhật về gia vị thực phẩm1. 食用油 しょくようゆ syokuyouyu dầu ăn2. ごま油 ごまゆ gomayu … Read More
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành y tế1. 頭痛薬 ずつうやく (zutsuu yaku) Thuốc đau đầu2. 鎮痛剤 ちんつうざい (chintsu zai) Thuốc giảm đau3. 睡眠薬 すいみんやく (… Read More
Từ vựng tiếng Nhật cho hướng dẫn viên du lịch1. ガイド ガイド Hướng dẫn2. 何ヶ所 なんヶところ Vài chỗ; vài nơi3. 食事 しょくじ Bữa ăn4. ロビー ロビー Sảnh; lobby5. ホテル khách sạn6. レストラン nhà hàng7. 出発 しゅっぱ… Read More
Từ vựng tiếng Nhật về mỹ phẩm1. Loại da普通肌 (ふつうはだ) (futsuhada): Da thường.脂性肌 (しせいはだ/ オイリースキン) (shiseihada/oirīsukin): Da dầu.乾燥肌 (かんそうはだ/ ドライスキン) (kansohada/doraisukin): Da … Read More
0 nhận xét:
Đăng nhận xét