Featured Post

[Đánh Giá] Inmotion Hosting: Dịch vụ chăm sóc khách hàng xuất sắc

Mình đã sử dụng Inmotion Hosting vài năm nay. Từ ngày đầu tiên, mình đã rất ấn tượng với những tính năng như FREE SSD, Unlimited Website, Un...

Từ vựng tiếng Trung về rau củ quả


1.高良姜/gāoliángjiāng/ củ giềng
2.香茅/xiāngmáo/ củ sả
3.黄姜/huángjiāng/củ nghệ
4.芫茜/yuánqiàn/ lá mùi tàu,ngò gai
5.空心菜 /kōngxīncài/ rau muống
6.落葵 /luòkuí/ rau mồng tơi
7.树仔菜/ shùzǎicài/ rau ngót
8.罗望子/luówàngzi/ quả me
9.木鳖果/mùbiēguǒ/ quả gấc
10.山竹果/shānzhúguǒ/ quả mãng cầu
11.豇豆 /jiāngdòu/ đậu đũa
12.黄豆/huángdòu/ đậu tương,đậu nành
13.红豆/hóngdòu/ đậu đỏ
14.黑豆/hēidòu/ đậu đen
15.花生/huāshēng/ đậu phộng,lạc
16.绿豆/lǜdòu/ đậu xanh
17.豌豆/wāndòu/ đậu Hà Lan
18.豆豉 /dòuchǐ/ hạt tàu xì
19.栗子/lìzi/ hạt dẻ
20.萝卜/luóbo/ củ cải
21.冬瓜/dōngguā/ bí đao
22.丝瓜/sīguā/ quả mướp
23.黄瓜/huángguā/dưa chuột
24.苦瓜/kǔguā/ mướp đắng
25.佛手瓜/ fóshǒuguā/ quả susu
26.角瓜/ jiǎoguā/ bí ngồi,mướp tay
27.南瓜/ nánguā/ bí đỏ
28.胡萝卜/húluóbo/ cà rốt
29.葫芦/húlu/ quả hồ lô,quả bầu
30.芦荟/lúhuì/ lô hội,nha đam
31.西兰花/xīlánhuā/ hoa lơxanh,bông cải xanh
32.节瓜/jiéguā/ quả bầu
33.番茄/fānqié/ cà chua
34.辣椒/làjiāo/ ớt
35.芦荟/lúhuì/ lô hội,nha đam
36.西兰花/xīlánhuā/ hoa lơxanh,bông cải xanh
37.节瓜/ jiéguā/ quả bầu
38.番茄/fānqié/ cà chua
39.辣椒(làjiāo)ớt
40.胡椒/hújiāo/ hạt tiêu
41.甜椒/ tiánjiāo/ ớt ngọt
42.姜/jiāng/ gừng
43.茄子/qiézi/ cà tím
44.红薯/hóngshǔ/ khoai lang
45.土豆/tǔdòu/ khoai tay
46.芋头/yùtou/ khoai môn
47.莲藕/liánǒu/ củ sen
48.莲子/liánzǐ/ hạt sen
49.芦笋/lúsǔn/ măng tay
50.榨菜/zhàcài/rau tra (một loại rau ngam)
51.菜心/càixīn/ rau cải chíp
52.大白菜/dàbáicài/ bắp cải
53.甘蓝/gānlán/ bắp cải tím

Related Posts:

0 nhận xét:

Đăng nhận xét