Featured Post

[Đánh Giá] Inmotion Hosting: Dịch vụ chăm sóc khách hàng xuất sắc

Mình đã sử dụng Inmotion Hosting vài năm nay. Từ ngày đầu tiên, mình đã rất ấn tượng với những tính năng như FREE SSD, Unlimited Website, Un...

Từ vựng tiếng Trung ngành giày da


1.靴 /xuē/ ủng
2.男靴 /nán xuē/ ủng nam
3.女靴 /nǚ xuē/ ủng nữ
4.马靴 /mǎxuē/ ủng đi ngựa
5.短统靴 /duǎn tǒng xuē/ ủng ngắn cổ
6.长统靴 /cháng tǒng xuē/ ủng cao cổ
7.轻便短统靴 /qīngbiàn duǎn tǒng xuē/ ủng ngắn cổ của nữ
8.皮靴/pí xuē / ủng da
9.雨靴 /yǔxuē/ ủng đi mưa
11.童靴/ tóng xuē/ ủng của trẻ con
12.鞋子/ xiézi/ giày
13.男鞋 /nán xié/ giày nam
14.女鞋 /nǚ xié/ giày nữ
15.童鞋/ tóngxié/ giày trẻ con
16.婴儿软鞋 /yīng’ér ruǎn xié/ giày mềm của trẻ sơ sinh
17.皮鞋/ píxié/ giày da
18.绒面革皮鞋 /róng miàn gé pixie/ giày da lộn
19.粒面皮鞋 /lì miàn pixie/ giày da vằn
20. 羊皮鞋 /yáng pixie/ giày da cừu
21.漆皮鞋 /qīpíxié/ giày da sơn
22.模压胶底皮鞋 /móyā jiāo dǐ pí xié/ giày da đế cao su đúc
23.运动鞋 /yùndòng xié/ giày thể thao:
24.网球鞋/ wǎngqiú xié/ giày chơi cầu lông:
25. 沙地鞋 /shā dì xié/ giày đi cát, giày nhẹ có đế cao su
26.鞍脊鞋 /ān jí xié/ giày cưỡi ngựa
27. 拖鞋/ tuōxié/ dép lê
28.雪鞋 /xuě xié/ giày đi tuyết:
29.露跟女鞋 /lù gēn nǚ xié/ dép quai hậu nữ:
30.细高跟女鞋 /xì gāo gēn nǚ xié/ giày nữ cao gót
31.无带便鞋 /wú dài biànxié/ giày vải không dây
32.连袜便鞋 /lián wà biànxié/ giày vải liền tất
33. 扣带鞋 /kòu dài xié/ giày thắt dây
34.船鞋 /chuán xié/ giày thuyền, dép xuồng
35.软底鞋 /ruǎn dǐ xié/ giày đế mềm
36.平跟鞋 /píng gēn xié/ giày đế bằng
37.低跟鞋 /dī gēn xié/ giày đế thấp
38.高跟鞋 /gāogēnxié/ giày cao gót
39.木屐式坡形高跟鞋 /mùjī shì pō xíng gāogēnxié/ giày cao gót kiểu gót bè
40.低帮鞋/ dī bāng xié/ giày mũi thấp
41.高帮鞋 /gāo bāng xié/ giày mũi cao
42.凉鞋 / liángxié/ dép
43.塑料凉鞋/ sùliào liángxié/ dép nhựa
44.雨鞋 /yǔxié/ giày đi mưa
45.套鞋 /tàoxié/ giày đi mưa
46.草鞋 /cǎoxié/ giày cỏ
47.布鞋 /bùxié /giày vải
48.塑料鞋 /sùliào xié/ giày nhựa
49.木屐/ mùjī/ guốc gỗ
50.原物料托外加工单/yuán wù liào tuō wài jiā gōng dān/ phiếu gia công
51.正批领料单/Zhèng pī lǐng liào dān/ phiếu lĩnh nguyên liệu
52.捕制领料单/bǔ zhì lǐng liào dān/ phiếu lĩnh nguyên liệu bổ xung
53.消耗品请购/Xiāo hào pǐn qǐng guò/ phiếu mua hàng tiêu hao
54.退库单/Tuì kù dān/ phiếu trả keo
55.料品出厂单/Liào pǐn chū chǎng dān/ phiếu xuất xưởng
56.鞋的尺码/Xié de chǐmǎ / số đo giày

Related Posts:

0 nhận xét:

Đăng nhận xét