Featured Post

[Đánh Giá] Inmotion Hosting: Dịch vụ chăm sóc khách hàng xuất sắc

Mình đã sử dụng Inmotion Hosting vài năm nay. Từ ngày đầu tiên, mình đã rất ấn tượng với những tính năng như FREE SSD, Unlimited Website, Un...

Từ vựng tiếng Nhật về các loại đồ uống


1. 飲 み 物 (nomimono): Đồ uống
2. 水 (mizu): Nước
3. お 湯 (oyu): Nước nóng
4. 熱 い 水 ( atsui mizu): Nước nóng
5. 温 か い 水(atatakai mizu): Nước ấm
6. 生 温 い 水(namanurui mizu): Nước ấm
7. 冷 た い 水(tsumetai mizu): Nước lạnh
8. コ ー ヒ ー (ko-hi): Cà phê
9. お 茶 (ocha): Trà xanh
10 緑茶(ryokucha): Trà xanh
11. 煎茶 ( sencha): Trà xanh (chất lượng trung bình)
12. 抹茶(Maccha): Trà xanh dạng bột
13. 焙 じ 茶 (houjicha): Trà xanh dạng rang
14. 玄 米 茶(genmaicha): Trà gạo nâu
15. 紅茶 (koucha): Trà đen
16. 烏龍茶 (u-roncha): Trà ô long
17. 麦 茶(mugicha): Trà lúa mạch
18. コ コ ア (kokoa): Cacao
19. 牛乳(gyuunyuu): Sữa
20. ミ ル ク (miruku): Sữa
21. 豆乳(tounyuu): Sữa đậu lành
22. ジ ュ ー ス(ju-su): Nước ép
23. オ レ ン ジ ジ ュ ー ス (orenji ju-su): Nước cam ép
24. コ ー ラ (ko-ra): Coca cola
25. 炭 酸 飲料 (tansan inryou): Nước uống có ga
26. 清涼 飲料 ( seiryou inryou): Người đi giải nước
27. お 酒(osake): Rượu
28. ア ル コ ー ル (aruko-ru): Rượu
29. 日本 酒 (nihonshu): Rượu Nhật (rượu Sake)
30. 焼 酎 (shouchuu): Rượu shouchuu
31. ワ イ ン (wain): Rượu tây
32. ビ ー ル (bi-ru): Bia
33. 生 ビ ー ル(nama bi-ru): Bia dạng két
34. ウ イ ス キ ー (uisuki-): Whiskey
35. ブ ラ ン デ ー (burande -): Rượu mạnh (brandy)
36. シ ャ ン パ ン (shanpan): Rượu sâm banh
37. グ ラ ス (gurasu): Ly (cốc) thủy tinh
38. コ ッ プ (koppu): Ly (cốc) 
39. カ ッ プ (kappu): Ly (cốc)

Related Posts:

0 nhận xét:

Đăng nhận xét