Featured Post

[Đánh Giá] Inmotion Hosting: Dịch vụ chăm sóc khách hàng xuất sắc

Mình đã sử dụng Inmotion Hosting vài năm nay. Từ ngày đầu tiên, mình đã rất ấn tượng với những tính năng như FREE SSD, Unlimited Website, Un...

Từ vưng tiếng Hàn về hoa quả

1. 체리: quả anh đào
2. 자몽: bưởi
3. 아보카도: quả bơ
4. 호두: quả hồ đào , óc chó.
5. 오렌지: cam
6. 바나나: chuối
7. 람보탄 (쩜쩜): chôm chôm
8. 대추: táo tàugiam-can-bang-tao1
9. 딸기: dâu tây
10. 검은딸기: dâu đen
11. 수박: dưa hấu
12. 멜론(참외) : dưa gang
13. 복숭아: đào
14. 파파야: đu đủ
15. 사과: táo
16. 파인애플: dứa
17. 배: lê
18. 석류: lựu
19. 서양자두: mận
20. 말린자두:
21. 코코넛: dừa
22. 망고스킨(망꾿): măng cụt
23. 살구: mơ
24. 번여지(망까오): mãng cầu
25. 롱안 : nhãn
26. 포도: nho
27. 건포도: nho khô
28. 귤: quýt
29. 두리안: sầu riêng
30. 밤: hạt dẻ
31. 카람볼라: khế
32. 구아바: ổi
33. 망고: xoài
34. 리치: vải
35. 감: hồng
36. 곶감: hồng khô
37. 레몬: chanh

Related Posts:

  • Từ vưng tiếng Hàn về hoa quả1. 체리: quả anh đào2. 자몽: bưởi3. 아보카도: quả bơ4. 호두: quả hồ đào , óc chó.5. 오렌지: cam6. 바나나: chuối7. 람보탄 (쩜쩜): chôm chôm8. 대추: táo tàu9. 딸기: dâu tây10. 검… Read More
  • Từ vựng tiếng Hàn về nghề nghiệp1 의사 bác sĩ2 유모 bảo mẫu3 군인 bộ đội4 웨이터 bồi bàn nam5 웨이트리스 bồi bàn nữ6 가수 ca sỹ7 경찰관 sĩ quan cảnh sát8 경찰서 đồn cảnh sát9 교통 경찰관 cảnh sát giao thông10 … Read More
  • Từ vựng tiếng Hàn trong mối quan hệ gia đình직계가족 (Quan hệ trực hệ)1.증조 할아버지: Cụ ông2.증조 할머니: Cụ bà3.할아버지: Ông4.할머니: Bà5.친할아버지: Ông nội6.친할머니: Bà nội7.외할머니: Bà ngoại8.외할아버지: Ông ngoại9.어머니: … Read More
  • Từ vựng tiếng Hàn về các môn thể thao1. 양궁: bắn cung2. 육상: điền kinh3. 배드민턴: cầu lông4. 야구: bóng chày5. 농구: bóng rổ6. 비치 발리: bóng chuyền bãi biển7. 복싱 / 권투: đấm bốc8. 카누: đua thuyền (kaya… Read More
  • Từ vựng tiếng Hàn về tính cách con người1-악마같은 ~hiểm độc2-인색하다 ~keo kiệt3-장난하다 ~đùa giỡn4-막되다 ~hư hỏng, mất nết5-고귀하다 ~cao quý6-이기적인 ~ich kỷ7-무욕하다 ~vị tha8-완고하다 ~cứng đầu, ngoan cố9-찬성하다 ~án… Read More

0 nhận xét:

Đăng nhận xét